Các chất tạo bọt phổ biến trong sản xuất mỹ phẩm

Ngày đăng: 01/04/2023 09:23 AM | Lượt xem:
5065

    Khi sử dụng các loại mỹ phẩm như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm,... chúng ta thường thấy có lớp bọt được tạo ra. Đó chính là do các chất tạo bọt được thêm vào trong sản phẩm giúp làm sạch và các hiệu ứng khác khi sử dụng.

    Vậy bạn có đang thắc mắc chất tạo bọt trong mỹ phẩm là gì, các chất tạo bọt phổ biến trong sản xuất mỹ phẩm gồm những chất nào, vai trò và ứng dụng của chúng như thế nào,....? Cùng Công ty sản xuất mỹ phẩm Thanh Trang tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

    Chất tạo bọt trong mỹ phẩm là gì?

    Chất tạo bọt trong mỹ phẩm hay còn gọi là chất hoạt động bề mặt được sử dụng để tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch da, tóc, đồ chăm sóc cá nhân,... Cơ chế làm sạch của chất tạo bọt gồm 2 đầu: ưa nước và kỵ nước.

    Trong đó, đầu kỵ nước sẽ ôm lấy các hạt chất bẩn và hướng vào trong còn đầu ưa nước sẽ hướng ra ngoài để kết hợp làm sạch. Chất tạo bọt gồm có 2 loại là chất tạo bọt thiên nhiên và chất tạo bọt tổng hợp, được ứng dụng phổ biến trong gia công mỹ phẩm.

    Công dụng của chất tạo bọt trong sản xuất mỹ phẩm

    Chất tạo bọt là một thành phần quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, có tác dụng tạo ra bọt và làm cho sản phẩm có cảm giác mềm mại hơn khi sử dụng. Các công dụng chính của chất tạo bọt trong sản xuất mỹ phẩm bao gồm:

    • Làm sạch: Đây là công dụng chính quan trọng nhất của chất tạo bọt trong mỹ phẩm. Bong bóng xà phòng tạo ra từ chất tạo bọt giúp tạo độ trơn và phát huy công dụng làm sạch.
    • Tạo bọt: Chất tạo bọt có khả năng tạo ra bọt trong sản phẩm, giúp sản phẩm trở nên phong phú hơn, mịn màng hơn và dễ sử dụng hơn. Nhờ đó dễ dàng làm sạch da và tóc, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
    • Cải thiện cảm giác sử dụng: Chất tạo bọt giúp sản phẩm có cảm giác mềm mại hơn khi sử dụng, giúp tóc và da mềm mại hơn. Nó cũng giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và tán đều trên bề mặt.
    • Tạo độ ẩm cho da: Chất tạo bọt có tác dụng làm sạch nhưng không gây khô da, ngược lại có thể làm tăng độ ẩm cho da khi sử dụng.
    • Tăng tính ổn định của sản phẩm: Chất tạo bọt cũng giúp tăng tính ổn định của sản phẩm bằng cách giữ cho các thành phần không tách ra khỏi nhau. Nó cũng giúp cho sản phẩm có thể được lưu trữ và sử dụng trong một thời gian dài mà không bị hỏng hoặc chất lượng giảm sút.

    Các chất tạo bọt phổ biến trong sản xuất mỹ phẩm

    Ứng dụng của chất tạo bọt trong sản xuất mỹ phẩm

    Với nhiều công dụng, chất tạo bọt thường được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da, tóc và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Cụ thể bao gồm:

    • Các sản phẩm chăm sóc tóc: dầu gội, dầu xả,...
    • Các sản phẩm chăm sóc da: sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, sữa tắm,...
    • Các sản phẩm chăm sóc cá nhân: kem đánh răng, kem cạo râu, nước rửa tay, nước súc miệng,...
    • Các sản phẩm vệ sinh tại nhà: xà phòng, nước lau sàn, nước rửa chén,...

    Các chất tạo bọt phổ biến trong sản xuất mỹ phẩm

     Có nhiều loại chất tạo bọt được sử dụng trong mỹ phẩm, dưới đây là các chất tạo bọt phổ biến nhất trong sản xuất và gia công mỹ phẩm.

    • Sodium lauryl sulfate (SLS)

    Sodium lauryl sulfate (SLS) là một chất tạo bọt thiên nhiên có nguồn gốc chủ yếu từ dầu dừa, dầu cọ. Đây là chất tạo bọt được sử dụng rất phổ biến trong sản xuất mỹ phẩm, lành tính và độ an toàn tuyệt đối.

    Các sản phẩm phổ biến có thành phần chất tạo bọt SLS như các sản phẩm chăm sóc tóc, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại sản phẩm khác. SLS là một hợp chất có tính chất bề mặt hoạt động cao, giúp tạo ra bọt lớn, dày và phồng. Tuy nhiên, SLS cũng là một chất kích thích da và có thể gây kích ứng đối với một số người.

    • Cocamidopropyl betaine (CAPB)

    Cocamidopropyl betaine (CAPB) là một chất tạo bọt dẫn xuất từ dầu dừa với khả năng tạo bọt dịu nhẹ, bọt mịn, nhỏ và có tính chất làm sạch đem lại làn da sạch và mềm mại, không gây kích ứng da.

    Chất tạo bọt CAPB thường được ứng dụng trong gia công dầu gội đầu, sữa rửa mặt,...

    • Decyl glucoside

    Decyl glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên được chiết xuất từ đường và dầu dừa, và được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm hữu cơ và tự nhiên. Decyl glucoside có tính chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, tạo ra một lượng bọt vừa phải và có khả năng tạo độ ẩm cho da.

    Các chất tạo bọt phổ biến trong sản xuất mỹ phẩm

    • Sodium cocoyl isethionate (SCI)

    Sodium cocoyl isethionate (SCI) là một chất tạo bọt an toàn và nhẹ nhàng, được chiết xuất từ dầu dừa và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. SCI tạo ra một lượng bọt nhỏ và dày đặc, không gây kích ứng da và không làm khô da.

    • Sodium lauryl ete sulfate (SLES)

    Sodium Lauryl Ether Sulfate (SLES) là một loại chất tạo bọt được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng và các sản phẩm tóc như dầu gội và dầu xả. SLES là một dẫn xuất của lauryl ether sulfate, được sản xuất thông qua quá trình ete hóa của lauryl alcohol và sau đó sulfat hóa.

    SLES có khả năng tạo bọt mịn màng và giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn. Nó cũng có khả năng làm sạch hiệu quả bề mặt da, tóc và răng. Tuy nhiên, SLES cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người và có thể gây mất nước từ da.

    • Sodium lauroamphoacetate (SLAA)

    Sodium lauroamphoacetate (SLAA) là một chất tạo bọt an toàn và nhẹ nhàng, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm. SLAA có tính chất làm sạch và tạo bọt nhẹ nhàng, không gây kích ứng da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da.

    Trong gia công sữa tắm, sữa rửa mặt, dầu gội,,... thường sử dụng chất tạo bọt này. Ngoài ra, còn có các chất tạo bọt khác như: Sodium methyl cocoyl taurate (SMCT), Disodium laureth sulfosuccinate (DLS), Sodium coco-sulfate (SCS),... cũng được ứng dụng phổ biến trong nhiều loại mỹ phẩm.

    Tùy thuộc vào từng sản phẩm cụ thể, các chất này được dùng với tỉ lệ phù hợp để vừa mang lại hiệu quả vừa an toàn cho người sử dụng.